Bảng giá cho thuê xe du lịch tại huế
Huế, từng là thủ đô xinh đẹp của đất nước Việt Nam vào năm 1802, nổi tiếng là một điểm đến vô cùng thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Và khi lượng du khách đổ về đông thì nhu cầu chủ động trong di chuyển, ghé thăm các địa danh du lịch cũng tăng cao, do đó các dịch vụ cho thuê xe du lịch Huế ra đời nhằm đáp ứng như cầu ấy. Hãy cùng chúng tôi cập nhật bảng giá thuê xe du lịch dành cho các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ tại Huế giá rẻ để chuyến đi tham quan Cố đô Huế xinh đẹp và thơ mộng đáng mến cùng các vùng ngoại ô của gia đình, nhóm bạn trở nên thuận tiện hơn, chủ động và dễ dàng hơn.
Xem thêm:
- Những cách chống say xe hiệu quả chi tiết nhất
- 7 quán bún bò ngon nhất tại huế cập nhật mới nhất 2019
Tham khảo Bảng giá cho thuê xe du lịch tại Huế:
Sau đây là bảng giá tham khảo Thuê xe du lịch tại Huế với các xe 4 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ tại Huế chất lượng, uy tín, giá rẻ và rất thích hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Bên cạnh đó, để đảm bảo du khách có được xe vào những dịp lễ, ngày nghỉ, bạn cũng có thể đặt lịch trực tuyến qua hệ thống online để có được chuyến tham quan và khám phá Huế ý nghĩa và trọn vẹn nhất.
Bảng giá thuê xe du lịch Huế loại xe 4 chỗ ngồi :

Bảng giá xe du lịch 4 chỗ tại Huế
Tuyến | Số ngày | Xe 4 chỗ |
---|---|---|
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 350k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 400k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 500k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 600k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 150k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 250k |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1.000k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1.200k |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 500k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.600k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1.150k |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 1.400k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 1.650k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 1.800k |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 900k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1.400k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1.150k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 1.350k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 800k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1.600k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1.200k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1.450k |
Huế – La vang | 1 ngày | 750k |
Huế – Laguna | ½ ngày | 900k |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 900k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1.650k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 750k |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 850k |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 700k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 1.900k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 750k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1.000k |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 700k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 800k |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 600k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2.300k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 500k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 550k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 2.500k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 3.800k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 4.000k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 700k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 900k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1.000k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 1.800k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 2.100k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 950k |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 900k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 900k |
Sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 700k |
Sân bay Phú Bài – Vedana lagoon | 1 ngày | 550k |
Bảng giá thuê xe du lịch ở Huế loại xe 7 chỗ ngồi :

Bảng giá xe du lịch 7 chỗ tại huế
Tuyến | Số ngày | Xe 7 chỗ |
---|---|---|
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 350k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 450k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 550k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 600k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 150k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 300k |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1250k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1550k |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 600k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1700k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1250k |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 1600k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 1800k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 2100k |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1250k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1600k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1300k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 1550k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 900k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1750k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1350k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1700k |
Huế – La vang | 1 ngày | 850k |
Huế – Laguna | ½ ngày | 1100k |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 1100k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1800k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 850k |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1000k |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 850k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 2100k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 900k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1300k |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 850k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 950k |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 700k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2550k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 700k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 700k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 2800k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 4100k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 4300k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 1000k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 1000k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1200k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 2000k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 2300k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 1150k |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 1000k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 1000k |
sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 850k |
Bảng giá thuê xe du lịch ở Huế loại xe 16 chỗ ngồi :

báo giá thuê xe du lịch 16 chỗ tại huế
Tuyến | Số ngày | Xe 16 chỗ |
---|---|---|
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 500k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 600k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 800k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 900k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 200k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 400k |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1400k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1600k |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 600k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1900k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1400k |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 1800k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 2100k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 2600k |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1300k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1700k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1500k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 1900k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 1200k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 2000k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1400k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1900k |
Huế – La vang | 1 ngày | 1000k |
Huế – Laguna | ½ ngày | 1200k |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 1200k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 2000k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 1000k |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1200k |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 1050k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 2500k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 1200k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1500k |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 900k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 1150k |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 850k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2800k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 800k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 850k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 3150k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 4400k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 4650k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 850k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 1000k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1300k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 2100k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 2500k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 1350k |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 1200k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 1200k |
Sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 1000k |
Huế - Đà nẵng - Hội an | 1 ngày | 1950k |
Huế - Đà nẵng - Hội an | 2 ngày | 3300k |
Bảng giá thuê xe du lịch ở Huế loại xe 29 chỗ ngồi :

bảng giá thuê xe du lịch 29 chỗ tại huế
Tuyến | Số ngày | Xe 29 chỗ |
---|---|---|
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 1000k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 1000k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 1100k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 1100k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 600k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 700k |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 2000k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 2300k |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 900k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 2400k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1800k |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 2300k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 2600k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 3200k |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1800k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 2600k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1850k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 2300k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 1400k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 2400k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 2000k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 2400k |
Huế – La vang | 1 ngày | 1500k |
Huế – Laguna | ½ ngày | 1550k |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 1550k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 2400k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 1400k |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1600k |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 1600k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 3000k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 1400k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1900k |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 1500k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 1600k |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 1200k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 3600k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 1200k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 1200k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 4050k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 5500k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 5600k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 1200k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 1400k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1700k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 2600k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 3500k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 1800k |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 1600k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 1600k |
Sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 1400k |
Huế - Đà Nẵng - Hội An | 1 ngày | 2600k |
Huế - Đà Nẵng - Hội An | 2 ngày | 3400k |
Bảng giá thuê xe du lịch ở Huế loại xe 35 chỗ ngồi :

Bảng giá xe 35 chỗ tại huế
Tuyến | Số ngày | Xe 35 chỗ |
---|---|---|
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 1450k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 1450k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 1600k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 1700k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 900k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 1100k |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 2700k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 3000k |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 1300k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 3250k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 2500k |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 2700k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 3200k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 3700k |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 2300k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 3200k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 2500k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 3000k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 2000k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 3000k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 2400k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 2900k |
Huế – La vang | 1 ngày | 2000k |
Huế – Laguna | ½ ngày | 2000k |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 2000k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 3200k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 2100k |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 2300k |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 2300k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 3550k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 2100k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 2450k |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 1500k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 2150k |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 1750k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 4100k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 1650k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 1650k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 4700k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 6150k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 6200k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 1700k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 1850k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 2200k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 3150k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 4150k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 2300k |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 2150k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 2150k |
sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 2350k |
Bảng giá thuê xe du lịch ở Huế loại xe 45 chỗ ngồi :

bảng giá thuê xe 45 c hỗ tại huế
Bảng giá về dịch vụ thuê xe du lịch tại Huế áp dụng cho các lịch trình cố định như trên. Nếu du khách có nhu cầu thuê xe để phục vụ các mục đích khác quý khách có thể liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất.
Một số lưu ý khi du khách thuê xe du lịch tại Huế :
- quý khách nên xem lại số lượng người của mình để dễ dàng xác định việc mình nên thuê dòng xe bao nhiêu chỗ là hợp lý, sau khi quý khách đã xác định xong thì quý khách hãy xem chi tiết bảng giá từng loại xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ… tốt nhất là xem qua 1 lần sau đó liên hệ về văn phòng số HOTLINE: 083.314.6868 để chắc chắn về bảng giá đúng như năm 2019
- Liên hệ để biết bảng giá như vậy đã bao gồm chi phí cầu đường, bến bãi, nhiên liệu… hay chưa?
- Với những dòng xe như 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ thì khi đoàn tham quan đi nhiều ngày có chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi nào không?
- Trên đây là bảng giá xe du lịch tại huế cho những ngày bình thường còn những dịp lễ, dịp tết, ngày nghỉ thì bảng giá xe sẽ có thay đổi, chúng tôi luôn có các thông báo kịp thời đến cho quý khách hàng hoặc quý khách có thể gọi đến đường dây nóng của chúng tôi 083.314.6868 để biết thêm chi tiết
BẢO TOÀN XIN CAM KẾT:
- Chúng tôi và đội ngũ tài xế luôn cố gắng mang lại cảm giác An Toàn – Lịch Sự – Tiết Kiệm cho quý khách hàng với mục tiêu sự hài lòng của quý khách là niềm vinh dự của chúng tôi
- Luôn hỗ trợ khách hàng và lái xe trong suốt hành trình chuyến đi.
- Lái xe ăn mặc lịch sự, thân thiện, trung thực, đón khách đúng giờ.
- Xe sạch sẽ, luôn để điện thoại lạc với khách hàng khi đón khách với mục tiêu “Sự an toàn, hài lòng của khách hàng là trên hết”
- Sử dụng đúng loại xe đăng ký, đúng số điện thoại, biển số xe,…
- Ngoài ra để được phục vụ cho khách hàng 1 cách tốt nhất thì Chúng tôi cũng mong muốn ở khách hàng phối hợp với nhà xe để thông báo cụ thể về hành trinh chuyến đi, thời gian, địa điểm, số lượng... Thuê xe đúng mục đích và không mang theo hành lý cấm khi lên xe ạ

thuê xe du lịch ở huế